Sau đây, chúng tôi sẽ phân tích những điểm giống & khác nhau của 2 loại vật liệu này, giúp khách hàng có cái nhìn toàn diện & dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp với công trình sắp triển khai.
SỰ GIỐNG NHAU GIỮA TÔN XỐP CÁCH NHIỆT PU VÀ EPS
+) Là những vật liệu được ưa chuộng trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
+) Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, cấu tạo gồm 3 lớp.
+) Trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển hay di dời.
+) Lắp đặt nhanh – tiết kiệm thời gian.
+) Khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả.
+) Hội tụ những đặc tính tốt như: độ chịu lực, chịu nén, độ hút ẩm, độ chịu uốn…
+) Chi phí bảo dưỡng thấp, tuổi thọ bền lâu – có thể lên đến 30 năm nếu lắp ráp đúng kỹ thuật.
+) Giá thành hợp lý.
+) Vật liệu hoàn hảo để lắp đặt kho lạnh, kho mát, hầm cấp đông, phòng sạch trong các nhà máy chế biến thực phẩm, lắp ráp điện tử…
SỰ KHÁC NHAU GIỮA TÔN XỐP CÁCH NHIỆT PU VÀ EPS
** Về cấu tạo
+) Tôn xốp cách nhiệt PU: Cấu tạo gồm 3 lớp, trong đó bề mặt ngoài là 1 lớp tôn mạ kẽm và 1 lớp màng PVC/PP ép giấy bạc. Lớp lõi PU (polyurethan) tỉ trọng cao ở giữa có khả năng cách âm – chống cháy ở giữa kết hợp cùng keo dán chuyên dụng và khoá camlock sẽ gắn kết 2 lớp bề mặt ngoài với nhau.
+) Tôn xốp EPS: Cấu tạo gồm 3 lớp, hai lớp bên ngoài được làm bằng tôn và lớp ở giữa là xốp EPS – một dạng kết cấu hạt nhựa khép kín gồm các nguyên tử hydro và cacbon với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy.
** Về quy trình sản xuất:
Thường thì quy trình sản xuất tôn xốp PU phức tạp, gồm nhiều công đoạn cầu kỳ hơn so với quy trình sản xuất Panel EPS. Các hóa chất, hợp chất cần xử lý của tôn PU cũng nhiều hơn tôn EPS.
Do đó, thông số kỹ thuật của 2 vật liệu cách nhiệt chống nóng này là hoàn toàn khác nhau. Thêm vào đó, nhờ áp dụng công nghệ mới nên thời gian sản xuất và độ bền của tôn PU cũng vượt trội hơn tôn EPS.
** Về khả năng cách âm, cách nhiệt:
Thực tế, nếu dựa vào những thông số kỹ thuật thì tôn FPS có khả năng cách nhiệt, chống cháy, cách âm, giảm ồn, độ bền thấp hơn hẳn tôn PU.
** Về giá thành:
Giá bán, chi phí bảo dưỡng và sửa chữa của tôn xốp cách nhiệt PU thường cao hơn giá thành, chi phí bảo dưỡng & sửa chữa của Panel EPS.
Đặc biệt, tôn xốp PU thường không có lỗi những phần nhỏ và luôn có hệ phụ kiện kèm theo nên khách hàng có thể tiết kiệm nhiều thời gian nghiên cứu và lắp đặt.
** Về ứng dụng:
Đều là những vật liệu được nhiều khách hàng tin dùng và ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, tuy nhiên:
+ Với đặc tính nổi bật là trọng lượng nhẹ, cách âm, chịu lực – chịu nhiệt tốt, giá thành thấp hơn tôn xốp PU nên tôn xốp cách nhiệt EPS thường được sử dụng cho các công trình dân dụng như nhà ở, kho mát, phòng sạch, vách ngăn văn phòng làm việc…
+ Với khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền vượt trội hơn tôn EPS, Panel PU thường được ứng dụng trong các công trình yêu cầu cao về khả năng cách nhiệt như kho đông lạnh, phòng sạch y tế, thực phẩm chức năng…
Trên đây là những so sánh giữa 2 loại tôn xốp cách nhiệt được ưa chuộng nhất hiện nay – PU và EPS. Mỗi dòng sản phẩm đều sở hữu những ưu điểm và lợi thế riêng, vì thế tùy theo điều kiện kinh tế và loại hình công trình xây dựng, khách hàng có thể nghiên cứu chọn lựa vật liệu phù hợp nhất.
Công ty Trường Phú tự hào là đơn vị cung cấp thiết bị vật tư trong ngành xây dựng và tư vấn thiết kế các công trình phòng sạch điện tử, kho lạnh thực phẩm, phòng sạch y tế… với chất lượng tốt nhất và chi phí cạnh tranh nhất thị trường. Quý khách hàng có nhu cầu, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua HOTLINE 0934863027 để được tư vấn trực tiếp.